TT
|
Tên giống
|
Mã hàng
|
Vụ, vùng được phép sản xuất
|
1
|
Giống lúa thuần DT45
|
1006.10.10
|
Vụ Xuân muộn, Hè thu và Mùa sớm tại các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ
|
2
|
Giống lúa thuần Thiên ưu 8
|
1006.10.10
|
Vụ Xuân muộn, Hè thu và Mùa sớm tại các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ và Duyên hải Nam Trung bộ
|
3
|
Giống lúa thuần ĐD2
|
1006.10.10
|
Vụ Xuân muộn, Hè thu và Mùa sớm tại các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ
|
4
|
Giống lúa thuần OM5953
|
1006.10.10
|
Các vụ tại các tỉnh Duyên hải Nam Trung bộ, Tây Nguyên, Đông Nam bộ và Đồng bằng sông Cửu Long
|
5
|
Giống lúa thuần VN121
|
1006.10.10
|
Các vụ tại các tỉnh Duyên hải Nam Trung bộ, Tây Nguyên và Đông Nam bộ
|
6
|
Giống lúa thuần OM8017
|
1006.10.10
|
Các vụ tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long và Đông Nam bộ
|
7
|
Giống lúa thuần TBR225
|
1006.10.10
|
Vụ Đông xuân, Hè thu và vụ Mùa tại các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ và Duyên hải Nam Trung bộ
|
8
|
Giống lúa Nếp thơm Hưng Yên
|
1006.10.10
|
Vụ Xuân muộn, mùa sớm và mùa trung tại các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ
|
9
|
Giống lúa thuần Hồng Đức 9
|
1006.10.10
|
Vụ Xuân muộn, Hè thu và Mùa sớm tại các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ
|
10
|
Giống lúa thuần Hương Biển 3
|
1006.10.10
|
Vụ Xuân muộn, Mùa sớm tại các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ
|
11
|
Giống lúa thuần DT39 Quế Lâm
|
1006.10.10
|
Vụ Xuân muộn, Hè thu và Mùa sớm tại các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ
|
12
|
Giống lúa nếp Cô Tiên
|
1006.10.10
|
Vụ Xuân muộn, Mùa sớm tại các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc và Đồng bằng sông Hồng
|
13
|
Giống lúa thuần PĐ211
|
1006.10.10
|
Vụ Xuân, vụ Mùa tại các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng; vụ Xuân tại các tỉnh Bắc Trung bộ
|
14
|
Giống lúa thuần HT18
|
1006.10.10
|
Vụ Xuân muộn, Hè thu và Mùa sớm tại các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ
|
15
|
Giống lúa thuần HN6
|
1006.10.10
|
Vụ Xuân muộn, Hè thu và Mùa sớm tại các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ
|
16
|
Giống lúa thuần N91
|
1006.10.10
|
Các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc và Đồng bằng sông Hồng
|
17
|
Giống lúa nếp NV1
|
1006.10.10
|
Các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc và Đồng bằng sông Hồng
|
18
|
Giống lúa Lộc trời 1
|
1006.10.10
|
Các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long và Đông Nam bộ
|
19
|
Giống lúa lai ba dòng Kinh sở ưu 1588
|
1006.10.10
|
Vụ Đông xuân, Hè thu và vụ Mùa tại các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ
|
20
|
Giống lúa lai ba dòng HKT99
|
1006.10.10
|
Vụ Xuân muộn và Mùa sớm tại các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ
|
21
|
Giống lúa lai hai dòng Thanh ưu 4
|
1006.10.10
|
Vụ Đông xuân, Hè thu và Mùa sớm tại các tỉnh Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ
|
22
|
Giống lúa lai ba dòng Thanh hương ưu 6 (Thanh Hoa 1)
|
1006.10.10
|
Vụ Xuân muộn, Mùa sớm tại các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ
|
23
|
Giống lúa lai hai dòng Phúc ưu 868
|
1006.10.10
|
Vụ Xuân muộn, Mùa sơm tại các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ
|
24
|
Giống lúa lai hai dòng TH3-7
|
1006.10.10
|
Vụ Xuân tại các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ
|
25
|
Giống lúa lai ba dòng Hương ưu 98
|
1006.10.10
|
Vụ Xuân tại các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ
|
26
|
Giống lúa lai ba dòng TEJ VÀNG
|
1006.10.10
|
Vụ Đông xuân, Hè thu và vụ Mùa tại các tỉnh phía Bắc; vụ Đông xuân và Hè thu tại các tỉnh Duyên hải Nam Trung bộ, Tây Nguyên và Đồng bằng sông Cửu Long
|
27
|
Giống lúa lai ba dòng Kim ưu 18
|
1006.10.10
|
Vụ Đông xuân, Hè thu và vụ Mùa tại các tỉnh phía Bắc, Duyên hải Nam Trung bộ và Tây Nguyên
|
28
|
Giống ngô lai C.P. 111
|
1005.10.00
|
Các vụ, vùng trồng ngô các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ
|
29
|
Giống ngô lai C.P. 501
|
1005.10.00
|
Các vụ, vùng trồng ngô các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ
|
30
|
Giống ngô lai Pioneer brand P4296
|
1005.10.00
|
Các vụ, vùng trồng ngô Đông Nam bộ, Tây Nguyên, Bắc Trung bộ, Trung du miền núi phía Bắc và vụ Xuân vùng Đồng bằng sông Hồng
|
31
|
Giống ngô lai PSC-102
|
1005.10.00
|
Các vụ, vùng trồng ngô Đồng bằng sông Hồng, Trung du Miền núi phía Bắc, Bắc Trung bộ, Đông Nam bộ và Tây Nguyên
|
32
|
Giống ngô lai PSC-747
|
1005.10.00
|
Các vụ, vùng trồng ngô Đồng bằng sông Hồng, Trung du Miền núi phía Bắc, Bắc Trung bộ, Đông Nam bộ và Tây Nguyên
|
33
|
Giống ngô lai LVN152
|
1005.10.00
|
Các vụ, vùng trông ngô Đồng bằng sông Hồng, Trung du Miền núi phía Bắc và Bắc Trung bộ
|
34
|
Giống ngô lai NMH1242
|
1005.10.00
|
Các vụ, vùng trông ngô Đồng bằng sông Hồng, Trung du Miền núi phía Bắc và Bắc Trung bộ
|
35
|
Giống ngô nếp lai số 9
|
1005.10.00
|
Các vụ, vùng trồng ngô Đồng bằng sông Hồng, Trung du Miền núi phía Bắc và Bắc Trung bộ
|
36
|
Giống ngô đường lai 20
|
1005.10.00
|
Các vụ, vùng trồng ngô Đồng bằng sông Hồng và Trung du Miền núi phía Bắc
|
37
|
Giống ngô lai GS9989
|
1005.10.00
|
Các vụ, vùng trồng ngô Đồng bằng sông Hồng, Trung du Miền núi phía Bắc và Bắc Trung bộ
|
38
|
Giống ngô lai SSC7830
|
1005.10.00
|
Các vụ, vùng trồng ngô Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ
|
39
|
Giống ngô lai C.P.311
|
1005.10.00
|
Các vụ, vùng trồng ngô Đồng bằng sông Hồng, Trung du Miền núi phía Bắc, Bắc Trung bộ, Duyên hải Nam Trung bộ, Đông Nam bộ và Tây Nguyên
|
40
|
Giống ngô lai C.P.511
|
1005.10.00
|
Các vụ, vùng trồng ngô Đồng bằng sông Hồng, Trung du Miền núi phía Bắc, Bắc Trung bộ, Duyên hải Nam Trung bộ, Đông Nam bộ và Tây Nguyên
|
41
|
Giống ngô nếp lai Max one
|
1005.10.00
|
Các vụ, vùng trông ngô Đồng bằng sông Hồng và Duyên hải Nam Trung bộ
|
42
|
Giống cao lương ESV1
|
1007.10.00
|
Các tỉnh Đồng bằng sông Hồng, Bắc Trung bộ, Duyên hải Nam Trung bộ, Tây Nguyên và Đông Nam bộ
|
43
|
Giống thuốc lá TL16
|
1209.99.90
|
Các tỉnh vùng miền núi phía Bắc
|
44
|
Giống mía K95-156
|
1212.93.10
|
Các tỉnh vùng Nam Trung bộ, Đông Nam bộ và Tây Nam bộ
|
45
|
Giống mía Suphanburi 7
|
1212.93.10
|
Các tỉnh vùng Nam Trung bộ và Tây Nam bộ
|
46
|
Giống lạc tiên LPH04 (Đài nông 1)
|
0602.90.90
|
Các tỉnh vùng Tây Nguyên, vùng miền núi phía Bắc, Bắc Trung Bộ
|
47
|
Giống cà phê vối lai TRS1
|
0602.90.90
|
Các tỉnh Tây Nguyên
|
48
|
Giống lúa lai ba dòng Hương ưu 3068
|
1006.10.10
|
Các tỉnh trong cả nước
|
49
|
Giống lúa lai hai dòng TH7-2
|
1006.10.10
|
Các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ
|
50
|
Giống lúa lai hai dòng HYT108
|
1006.10.10
|
Các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ, Duyển hải Nam Trung bộ và Tây Nguyên
|
51
|
Giống lúa thuần MĐ1
|
1006.10.10
|
Các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc
|
52
|
Giống lúa thuần P376
|
1006.10.10
|
Các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc, Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ
|
53
|
Giống nấm sò chủng F
|
602.90.90
|
Các tỉnh trong cả nước
|
54
|
Giống nấm Rơm V115
|
602.90.90
|
Các tỉnh trong cả nước
|
55
|
Giống nấm Mộc nhĩ chủng Au1
|
602.90.90
|
Các tỉnh trong cả nước
|